Từ vựng chuyên ngành Ô tô

1. Áp dụng, ứng dụng適用(てきよう)Application    2. Ẩn, giấu kín隠す(かくす)Hide 3. Ảnh hưởng xấu悪影響(あくえいきょう)Mischief   ….4. An toàn安全(あんぜん)Safety 5. Lược đồ, bản vẽ sơ lược略図(りゃくず)Schematic drawing         […]

Rate this:

Read Article →