Tên các nước bằng Tiếng Nhật

ベトナム                                : Việt Nam インドネシア                          : Indonesia タイ                                        : Thái Lan フィリピン                               : Philippin ラオス                                    : Lào シンガポール            […]

Rate this:

Read Article →

Động từ đi với trợ từ に

01. 会います(あいます):gặp mặt 02. 入ります(はいります):vào 03. 住みます(すみます):sống, sinh sống 04. 乗ります(のります):lên xe 05. 登ります(のぼります):leo (núi) 山に登ります 06. 泊まります(とまります):trọ lại 07. 勝ちます(かちます):thắng # 負けます thua, bại trận 08. 聞きます(ききます):nghe, hỏi 09. 触ります(さわります):sờ […]

Rate this:

Read Article →

Các trường Tiếng tại Nhật Bản

Các trường tại Tokyo (141 trường) 1/ 華国際アカデミー/ 葛飾区お花茶屋1-6-12 2/ TIJ東京日本語研修所/ 葛飾区新小岩1-17-10 3/ Sun-A国際学院 大江戸校/ 葛飾区新小岩1-33-9 4/ 自修学館日本語学校/ 江戸川区瑞江2-1-22 Các trường tại Yokohama (15 trường) 1/ 神奈川文理学院 語学研修センター/ 横須賀市若松町1丁目21番地 2/ […]

Rate this:

Read Article →