Từ vựng chuyên ngành Ô tô

1. Áp dụng, ứng dụng適用(てきよう)Application    2. Ẩn, giấu kín隠す(かくす)Hide 3. Ảnh hưởng xấu悪影響(あくえいきょう)Mischief   ….4. An toàn安全(あんぜん)Safety 5. Lược đồ, bản vẽ sơ lược略図(りゃくず)Schematic drawing         […]

Rate this:

Read Article →

Động từ đi với trợ từ に

01. 会います(あいます):gặp mặt 02. 入ります(はいります):vào 03. 住みます(すみます):sống, sinh sống 04. 乗ります(のります):lên xe 05. 登ります(のぼります):leo (núi) 山に登ります 06. 泊まります(とまります):trọ lại 07. 勝ちます(かちます):thắng # 負けます thua, bại trận 08. 聞きます(ききます):nghe, hỏi 09. 触ります(さわります):sờ […]

Rate this:

Read Article →